🌟 평면 도형 (平面圖形)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 평면 도형 (平面圖形) @ Giải nghĩa
- 육각형 (六角形) : 여섯 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
- 세모 : 세 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
- 팔각형 : 여덟 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
- 다각형 (多角形) : 삼각형이나 사각형 등과 같이 세 개 이상의 직선으로 둘러싸인 평면 도형.
- 세모꼴 : 일직선 위에 있지 않는 세 개의 점을 세 직선으로 이은 평면 도형.
- 사각형 (四角形) : 네 개의 선분으로 둘러싸이고 네 개의 각이 있는 평면 도형.
- 정다각형 (正多角形) : 변의 길이가 같고 내각의 크기가 모두 같은 평면 도형.
🗣️ 평면 도형 (平面圖形) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅁㄷㅎ: Initial sound 평면 도형
-
ㅍㅁㄷㅎ (
평면 도형
)
: 평면에 그려진 도형.
None
🌏 HÌNH PHẲNG: Hình được vẽ trên mặt phẳng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101)